Máy PlayStation 4
Bộ xử lý chính:
CPU: Chip xử lý trong một x86-64 AMD "Jaguar" lõi 8. GPU: 1,84 TFLOPS, thế hệ Radeon tiếp theo dựa trên engine đồ họa của AMD. Bộ nhớ: GDDR5 8GB Ổ đĩa quang (Chỉ đọc), BD 6xCAV, DVD 8xCAV Cổng giao tiếp: Internet (10BASE-T, 100BASE-TX, 1000BASE-T), Wifi chuẩn IEEE 802.11 b/g/n, Bluetooth 2.1 (EDR), USB 3.0, AUX Ngõ ra: HDMI, Analog-AV
Tay cầm không dây DUALSHOCK4
Kích thước: 62mm x 52mm x 98mm Trọng lượng: 210g
Nút bấm: Nút chức năng PS, SHARE, OPTIONS Các nút định hướng (Up/Down/Left/Right) Các nút hành động (tam giác, tròn, vuông, chéo) Nút R1/L1/R2/L2, cần gạt trái/L3, cần gạt phải/R3 Touch Pad cảm ứng điện dung Hệ thống con quay hồi chuyển và cảm biến chuyển động.
Các tính năng khác Đèn LED, rung, loa ngoài Kết nối: USB (Micro B), Extention Port, jack cắm tai nghe. Bluetooth Ver2.1 + EDR Pin sạc Lithium-ion 1000mAh
PlayStation 4 Eye
Kích thước: 186mm x 27mm x 27mm Trọng lượng: 183g Video Pixel (tối đa): 1280 x 800 pixel x 2 Tốc độ khung hình: 1280x800 60fps, 640x400 120fps, 320x192 240fps Đinh dạng video: RAW, YUV Ống kính kép: F value/F2.0 fixed focus Kết nối AUX chuyên dụng cho PS4 Chiều dài cáp Approx: 2m
Những thông số kỹ thuật trên có thể được Sony thay đổi mà không cần thông báo.
Khắc Thành
Nguồn: GameThu |